Có 2 kết quả:
來歷 lái lì ㄌㄞˊ ㄌㄧˋ • 来历 lái lì ㄌㄞˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lai lịch, quá khứ
Từ điển Trung-Anh
(1) history
(2) antecedents
(3) origin
(2) antecedents
(3) origin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
lai lịch, quá khứ
Từ điển Trung-Anh
(1) history
(2) antecedents
(3) origin
(2) antecedents
(3) origin
Bình luận 0