Có 2 kết quả:

來歷 lái lì ㄌㄞˊ ㄌㄧˋ来历 lái lì ㄌㄞˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

lai lịch, quá khứ

Từ điển Trung-Anh

(1) history
(2) antecedents
(3) origin

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

lai lịch, quá khứ

Từ điển Trung-Anh

(1) history
(2) antecedents
(3) origin

Bình luận 0